Tóm tắt nội dung:
Ngày 02/4/2025 (giờ địa phương), Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố chính sách áp thuế nhập khẩu mới, trong đó Việt Nam bị áp mức thuế "đối ứng" lên tới 46%, dựa trên đánh giá của Mỹ rằng Việt Nam đang tạo ra rào cản thương mại tổng hợp tới 90% với hàng hóa Mỹ. Tuy nhiên, con số 90% không chỉ là thuế quan, mà còn bao gồm rào cản phi thuế quan như kiểm dịch, tiêu chuẩn chất lượng, thủ tục hải quan phức tạp… Chính sách này là một phần trong chiến lược bảo hộ thương mại của Mỹ, nhằm giảm thâm hụt và bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia.
Nguồn: Tạp chí Tài chính điện tử, bài viết ngày 03/4/2025.
Mức thuế “đối ứng” – hiểu sao cho đúng?
Theo công bố ngày 02/4 của Nhà Trắng, Mỹ sẽ áp thuế nhập khẩu 46% đối với hàng hóa từ Việt Nam. Mức thuế này không phải là kết quả từ một hiệp định hay phán quyết quốc tế, mà là một quyết định đơn phương, được tính toán dựa trên nguyên tắc "có đi có lại" (reciprocal tariff). Theo đó, Mỹ cho rằng Việt Nam áp các rào cản thương mại ở mức 90% đối với hàng hóa Mỹ, nên họ áp mức thuế bằng khoảng một nửa – tức 46%.
Tuy nhiên, cần làm rõ rằng Việt Nam không áp thuế nhập khẩu 90% lên hàng Mỹ. Mức thuế nhập khẩu thực tế hiện nay chỉ dao động từ 5% - 10%. Phần còn lại là các rào cản phi thuế quan, chẳng hạn như:
- Các quy định kiểm dịch thực phẩm, thực vật, động vật;
- Tiêu chuẩn chất lượng kỹ thuật;
- Quy trình thông quan kéo dài, thủ tục phức tạp;
- Hạn ngạch nhập khẩu…
Tất cả những yếu tố này được chính quyền Tổng thống Trump quy đổi thành một con số phần trăm tổng hợp, nhằm phản ánh mức độ "gây khó dễ" cho hàng hóa Mỹ tại Việt Nam.
Tại sao Mỹ lại hành động như vậy?
Chính sách thuế quan này nằm trong khuôn khổ bảo hộ thương mại đang gia tăng tại Mỹ dưới thời Tổng thống Trump. Đây là chiến lược nhằm:
- Bảo vệ sản xuất nội địa;
- Giảm thâm hụt thương mại;
- Gây áp lực để các đối tác thương mại thay đổi chính sách hoặc nhượng bộ.
Theo biểu đồ mà ông Trump công bố, các quốc gia bị áp thuế cao nhất gồm:
- Trung Quốc: 34%
- Hàn Quốc: 25%
- Nhật Bản: 24%
- EU: 20%
Mức thuế “đối ứng” này được coi là mức trần – các quốc gia có thể đàm phán để giảm thuế, nếu có thiện chí và đạt được các thỏa thuận thương mại song phương hợp lý.
Việt Nam nên phản ứng ra sao?
- Các chuyên gia kinh tế cho rằng Việt Nam cần lựa chọn giải pháp thương lượng thay vì đối đầu. Việc chủ động giảm thặng dư thương mại với Mỹ, cắt giảm các rào cản phi thuế quan không cần thiết, đồng thời tăng cường hợp tác song phương sẽ là chiến lược hợp lý.
- Việt Nam cũng có thể tận dụng các công cụ pháp lý và hiệp định như: Hiệp định TIFA (Trade and Investment Framework Agreement) ký với Mỹ từ năm 2007; Hiệp định Thương mại song phương Việt – Mỹ (BTA) năm 2001. Các hiệp định này là nền tảng để giải quyết tranh chấp thương mại một cách hòa bình và có cơ sở pháp lý.
Góc nhìn pháp luật: Bảo hộ thương mại của quốc gia
Từ góc độ pháp lý, mỗi quốc gia đều có quyền áp dụng các chính sách bảo hộ thương mại, miễn là không vi phạm các quy định quốc tế (như của WTO). Trong trường hợp của Mỹ, chính quyền đã lựa chọn:
- Dựa vào luật nội địa;
- Tự đánh giá mức độ bất bình đẳng trong thương mại;
- Áp dụng mức thuế "đối ứng" như một biện pháp phòng vệ đơn phương.
Điều này gợi nhớ tới các cơ chế bảo vệ trong Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT), cho phép một nước áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu nếu có bằng chứng cho thấy ngành sản xuất nội địa bị thiệt hại nghiêm trọng.
Tuy nhiên, nếu việc áp thuế không dựa trên căn cứ hợp lý, quốc gia bị ảnh hưởng có quyền khiếu nại lên WTO hoặc thương lượng song phương để giải quyết.
Thương mại và bảo hộ – Cán cân cần được điều chỉnh
- Chính sách thuế của Mỹ là một ví dụ điển hình cho chủ nghĩa bảo hộ thương mại hiện đại. Dưới danh nghĩa bảo vệ quyền lợi quốc gia, Mỹ đang sử dụng các biện pháp thương mại mạnh tay với nhiều đối tác, trong đó có Việt Nam. Vấn đề đặt ra là làm sao để cân bằng giữa tự do thương mại và bảo hộ kinh tế nội địa, đặc biệt khi mỗi quốc gia đều có quyền bảo vệ lợi ích chính đáng của mình.
- Đối với Việt Nam, thách thức hiện nay không chỉ là mức thuế 46%, mà còn là năng lực điều chỉnh chính sách nội địa để thích nghi với các thay đổi quốc tế. Việc minh bạch hóa, cải cách thủ tục, và tận dụng tốt các cơ chế pháp lý sẵn có là chìa khóa để vừa duy trì tăng trưởng xuất khẩu, vừa bảo vệ quan hệ thương mại chiến lược với Mỹ.